Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 眉梢

Pinyin: méi shāo

Meanings: Phần đuôi của lông mày., The end or tip of the eyebrow., ①眉毛的末端。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 目, 木, 肖

Chinese meaning: ①眉毛的末端。

Grammar: Danh từ, thường dùng để miêu tả chi tiết về biểu cảm khuôn mặt.

Example: 他眉梢微扬,显得有些不屑。

Example pinyin: tā méi shāo wēi yáng , xiǎn de yǒu xiē bú xiè 。

Tiếng Việt: Đuôi lông mày anh ấy hơi nhướng lên, trông có vẻ khinh thường.

眉梢
méi shāo
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phần đuôi của lông mày.

The end or tip of the eyebrow.

眉毛的末端

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

眉梢 (méi shāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung