Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 滂沛

Pinyin: pāng pèi

Meanings: Mưa lớn, mưa nhiều (cũng có thể chỉ sự dồi dào, phong phú)., Heavy rain, abundant rainfall (can also mean abundance or richness)., ①波澜壮阔;雨大。[例]波逢汹涌,濆滂沛兮。——《楚辞·九唷·逢纷》。[例]云飞扬兮雨滂沛。——扬雄《甘泉赋》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 20

Radicals: 旁, 氵, 巿

Chinese meaning: ①波澜壮阔;雨大。[例]波逢汹涌,濆滂沛兮。——《楚辞·九唷·逢纷》。[例]云飞扬兮雨滂沛。——扬雄《甘泉赋》。

Grammar: Có thể dùng làm bổ ngữ hoặc định ngữ trong câu. Ví dụ: 雨水滂沛 (mưa lớn), 资源滂沛 (tài nguyên phong phú).

Example: 今年雨水滂沛,庄稼长得很好。

Example pinyin: jīn nián yǔ shuǐ pāng pèi , zhuāng jia cháng dé hěn hǎo 。

Tiếng Việt: Năm nay mưa nhiều, cây trồng phát triển rất tốt.

滂沛
pāng pèi
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mưa lớn, mưa nhiều (cũng có thể chỉ sự dồi dào, phong phú).

Heavy rain, abundant rainfall (can also mean abundance or richness).

波澜壮阔;雨大。波逢汹涌,濆滂沛兮。——《楚辞·九唷·逢纷》。云飞扬兮雨滂沛。——扬雄《甘泉赋》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

滂沛 (pāng pèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung