Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 溢于言表

Pinyin: yì yú yán biǎo

Meanings: Cảm xúc vượt ngoài khả năng diễn đạt bằng lời nói., Feelings that cannot be fully expressed in words., 超出言语以外,指某种思想感情虽未说明却能使人体会出来。[出处]明·朱舜水《答安东守约书三十首》“来书十读,不忍释手,真挚之情,溢于言表。”[例]农民们互相传说,彼此相告,雀跃的欣喜的心情~。——陈残云《山谷风烟》第七章。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 氵, 益, 于, 言, 龶, 𧘇

Chinese meaning: 超出言语以外,指某种思想感情虽未说明却能使人体会出来。[出处]明·朱舜水《答安东守约书三十首》“来书十读,不忍释手,真挚之情,溢于言表。”[例]农民们互相传说,彼此相告,雀跃的欣喜的心情~。——陈残云《山谷风烟》第七章。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, dùng để miêu tả cảm xúc sâu sắc.

Example: 她的感激之情溢于言表。

Example pinyin: tā de gǎn jī zhī qíng yì yú yán biǎo 。

Tiếng Việt: Sự biết ơn của cô ấy vượt ngoài lời nói.

溢于言表
yì yú yán biǎo
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cảm xúc vượt ngoài khả năng diễn đạt bằng lời nói.

Feelings that cannot be fully expressed in words.

超出言语以外,指某种思想感情虽未说明却能使人体会出来。[出处]明·朱舜水《答安东守约书三十首》“来书十读,不忍释手,真挚之情,溢于言表。”[例]农民们互相传说,彼此相告,雀跃的欣喜的心情~。——陈残云《山谷风烟》第七章。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...