Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 滂沱

Pinyin: pāng tuó

Meanings: Mưa rất to, mưa xối xả., Pouring rain, torrential rain., ①形容雨下得很大。*②比喻眼泪流得很多,哭得厉害。[例]涕泪滂沱。*③形容水流盛大的样子。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 21

Radicals: 旁, 氵, 它

Chinese meaning: ①形容雨下得很大。*②比喻眼泪流得很多,哭得厉害。[例]涕泪滂沱。*③形容水流盛大的样子。

Grammar: Thường được dùng làm trạng ngữ hoặc vị ngữ trong câu. Ví dụ: 大雨滂沱 (mưa rất to).

Example: 外面雨下得滂沱。

Example pinyin: wài miàn yǔ xià dé pāng tuó 。

Tiếng Việt: Bên ngoài trời mưa rất to.

滂沱
pāng tuó
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mưa rất to, mưa xối xả.

Pouring rain, torrential rain.

形容雨下得很大

比喻眼泪流得很多,哭得厉害。涕泪滂沱

形容水流盛大的样子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...