Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 久经世故
Pinyin: jiǔ jīng shì gù
Meanings: Từng trải trong cuộc sống, am hiểu cách đối nhân xử thế, Seasoned in life experiences and skilled in dealing with people, ①世俗的,俗气的;老于世故的。[例]打扮时髦,久经世故的女人。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 久, 纟, 世, 古, 攵
Chinese meaning: ①世俗的,俗气的;老于世故的。[例]打扮时髦,久经世故的女人。
Grammar: Thành ngữ cố định, dùng để miêu tả người thông minh, khéo léo trong xã hội.
Example: 他是个久经世故的人,懂得如何处理复杂的关系。
Example pinyin: tā shì gè jiǔ jīng shì gù de rén , dǒng de rú hé chǔ lǐ fù zá de guān xì 。
Tiếng Việt: Ông ấy là người từng trải, biết cách xử lý các mối quan hệ phức tạp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Từng trải trong cuộc sống, am hiểu cách đối nhân xử thế
Nghĩa phụ
English
Seasoned in life experiences and skilled in dealing with people
Nghĩa tiếng trung
中文释义
世俗的,俗气的;老于世故的。打扮时髦,久经世故的女人
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế