Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 衡量

Pinyin: héng liáng

Meanings: Đo lường, cân nhắc, đánh giá một cách kỹ lưỡng., To measure, consider or evaluate carefully., ①量度物体的重量和容积。[例]惟衡量之器耳。——《书·五子之歌》。*②考虑斟酌事物的轻重得失。[例]衡量得失。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 28

Radicals: 亍, 彳, 𩵋, 旦, 里

Chinese meaning: ①量度物体的重量和容积。[例]惟衡量之器耳。——《书·五子之歌》。*②考虑斟酌事物的轻重得失。[例]衡量得失。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường đi kèm với các danh từ hoặc mệnh đề để chỉ việc xem xét, đo lường điều gì đó.

Example: 我们需要衡量一下这个计划的可行性。

Example pinyin: wǒ men xū yào héng liáng yí xià zhè ge jì huà de kě xíng xìng 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần phải cân nhắc tính khả thi của kế hoạch này.

衡量
héng liáng
HSK 6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đo lường, cân nhắc, đánh giá một cách kỹ lưỡng.

To measure, consider or evaluate carefully.

量度物体的重量和容积。惟衡量之器耳。——《书·五子之歌》

考虑斟酌事物的轻重得失。衡量得失

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

衡量 (héng liáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung