Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 衣锦褧衣

Pinyin: yī jǐn jiǒng yī

Meanings: Áo lụa bên ngoài phủ thêm áo mỏng (ẩn dụ cho sự khiêm tốn bên ngoài nhưng giàu có bên trong)., Fine silk covered with a thin layer of cloth (metaphor for outward modesty but inner wealth)., 锦衣外面再加上麻纱单罩衣,以掩盖其华丽。比喻不炫耀于人。[出处]《诗·卫风·硕人》“硕人其颀,衣锦褧衣。”又《诗·郑风·丰》裳锦褧裳,衣锦褧衣。叔兮伯兮,驾予与归。”[例]是以~,恶文太章,贲象穷白,贵乎反本。——南朝·梁·刘勰《文心雕龙·情采》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 亠, 𧘇, 帛, 钅

Chinese meaning: 锦衣外面再加上麻纱单罩衣,以掩盖其华丽。比喻不炫耀于人。[出处]《诗·卫风·硕人》“硕人其颀,衣锦褧衣。”又《诗·郑风·丰》裳锦褧裳,衣锦褧衣。叔兮伯兮,驾予与归。”[例]是以~,恶文太章,贲象穷白,贵乎反本。——南朝·梁·刘勰《文心雕龙·情采》。

Grammar: Thành ngữ này mang tính hình ảnh, thường thấy trong văn học cổ điển.

Example: 她的衣锦褧衣让人印象深刻。

Example pinyin: tā de yī jǐn jiǒng yī ràng rén yìn xiàng shēn kè 。

Tiếng Việt: Chiếc áo lụa phủ vải mỏng của cô ấy gây ấn tượng mạnh.

衣锦褧衣
yī jǐn jiǒng yī
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Áo lụa bên ngoài phủ thêm áo mỏng (ẩn dụ cho sự khiêm tốn bên ngoài nhưng giàu có bên trong).

Fine silk covered with a thin layer of cloth (metaphor for outward modesty but inner wealth).

锦衣外面再加上麻纱单罩衣,以掩盖其华丽。比喻不炫耀于人。[出处]《诗·卫风·硕人》“硕人其颀,衣锦褧衣。”又《诗·郑风·丰》裳锦褧裳,衣锦褧衣。叔兮伯兮,驾予与归。”[例]是以~,恶文太章,贲象穷白,贵乎反本。——南朝·梁·刘勰《文心雕龙·情采》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

衣锦褧衣 (yī jǐn jiǒng yī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung