Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 衣锦夜行
Pinyin: yī jǐn yè xíng
Meanings: Mặc áo đẹp nhưng đi đêm (ẩn dụ cho việc giấu tài năng hoặc giàu sang)., Wear fine clothes but walk at night (metaphor for hiding one’s talent or wealth)., 锦有彩色花纹的丝织品。夜里穿着锦绣衣服走路。比喻不能在人前显示荣华富贵。[出处]《史记·项羽本纪传》“富贵不归故乡,如衣锦夜行。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 33
Radicals: 亠, 𧘇, 帛, 钅, 丶, 亻, 夂, 亍, 彳
Chinese meaning: 锦有彩色花纹的丝织品。夜里穿着锦绣衣服走路。比喻不能在人前显示荣华富贵。[出处]《史记·项羽本纪传》“富贵不归故乡,如衣锦夜行。”
Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh vào việc che giấu điều tốt đẹp.
Example: 他虽富有,却衣锦夜行。
Example pinyin: tā suī fù yǒu , què yī jǐn yè xíng 。
Tiếng Việt: Dù giàu có, anh ấy vẫn giữ kín đáo, như mặc áo đẹp mà đi đêm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mặc áo đẹp nhưng đi đêm (ẩn dụ cho việc giấu tài năng hoặc giàu sang).
Nghĩa phụ
English
Wear fine clothes but walk at night (metaphor for hiding one’s talent or wealth).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
锦有彩色花纹的丝织品。夜里穿着锦绣衣服走路。比喻不能在人前显示荣华富贵。[出处]《史记·项羽本纪传》“富贵不归故乡,如衣锦夜行。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế