Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 吞刀刮肠
Pinyin: tūn dāo guā cháng
Meanings: Miêu tả nỗi đau đớn tột cùng trong lòng (như nuốt dao, cào ruột)., Describes extreme emotional or physical pain (like swallowing a knife and scraping one’s intestines)., 比喻决心改过自新。[出处]《南史·荀伯玉传》“若许某自尊新,必吞刀刮肠,饮灰洗胃。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 口, 天, 丿, 𠃌, 刂, 舌, 月
Chinese meaning: 比喻决心改过自新。[出处]《南史·荀伯玉传》“若许某自尊新,必吞刀刮肠,饮灰洗胃。”
Grammar: Thành ngữ mang tính biểu tượng, thường dùng trong văn học.
Example: 他的背叛让我感到吞刀刮肠般的痛苦。
Example pinyin: tā de bèi pàn ràng wǒ gǎn dào tūn dāo guā cháng bān de tòng kǔ 。
Tiếng Việt: Sự phản bội của anh ấy khiến tôi cảm thấy đau đớn như nuốt dao, cào ruột.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Miêu tả nỗi đau đớn tột cùng trong lòng (như nuốt dao, cào ruột).
Nghĩa phụ
English
Describes extreme emotional or physical pain (like swallowing a knife and scraping one’s intestines).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻决心改过自新。[出处]《南史·荀伯玉传》“若许某自尊新,必吞刀刮肠,饮灰洗胃。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế