Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 雺
Pinyin: wù
Meanings: Sương mù nhẹ., Light fog or mist., ①古同“霿1”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①古同“霿1”。
Grammar: Phân biệt với 雰, thuật ngữ này mang ý nghĩa sương mỏng hơn.
Example: 湖面上漂浮着一层轻薄的雺。
Example pinyin: hú miàn shàng piāo fú zhe yì céng qīng bó de wù 。
Tiếng Việt: Trên mặt hồ trôi nổi một lớp 雺 nhẹ nhàng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sương mù nhẹ.
Nghĩa phụ
English
Light fog or mist.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“霿1”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!