Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不管一二

Pinyin: bù guǎn yī èr

Meanings: Không màng tới chuyện gì, làm việc mà không suy nghĩ hay cân nhắc trước sau., Act recklessly without considering consequences., 不论是非情由,不顾后果。[出处]明·吴承恩《西游记》第二十六回“你这猴子,不管一二,到处里闯禍。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 21

Radicals: 一, 官, 竹

Chinese meaning: 不论是非情由,不顾后果。[出处]明·吴承恩《西游记》第二十六回“你这猴子,不管一二,到处里闯禍。”

Grammar: Cụm từ này mang sắc thái tiêu cực, mô tả hành động thiếu thận trọng.

Example: 他做事总是不管一二,结果出了问题。

Example pinyin: tā zuò shì zǒng shì bù guǎn yī èr , jié guǒ chū le wèn tí 。

Tiếng Việt: Anh ta làm việc lúc nào cũng bất chấp, cuối cùng gặp rắc rối.

不管一二
bù guǎn yī èr
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không màng tới chuyện gì, làm việc mà không suy nghĩ hay cân nhắc trước sau.

Act recklessly without considering consequences.

不论是非情由,不顾后果。[出处]明·吴承恩《西游记》第二十六回“你这猴子,不管一二,到处里闯禍。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不管一二 (bù guǎn yī èr) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung