Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不腆

Pinyin: bù tiǎn

Meanings: Không phong phú, không thịnh soạn (thường nói về đồ ăn thức uống)., Not abundant or plentiful, usually referring to food and drink., ①不丰厚,不富足。古代用作谦词。[例]不腆敝邑,为从者之淹,居则具一日之积,行则备一夕之卫。——《左传·僖公三十三年》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 16

Radicals: 一, 典, 月

Chinese meaning: ①不丰厚,不富足。古代用作谦词。[例]不腆敝邑,为从者之淹,居则具一日之积,行则备一夕之卫。——《左传·僖公三十三年》。

Grammar: Dùng chủ yếu trong các tình huống lịch sự, khiêm tốn.

Example: 招待不周,菜肴不腆,请多多包涵。

Example pinyin: zhāo dài bù zhōu , cài yáo bù tiǎn , qǐng duō duō bāo hán 。

Tiếng Việt: Chúng tôi tiếp đãi chưa chu đáo, món ăn không thịnh soạn, mong mọi người lượng thứ.

不腆
bù tiǎn
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không phong phú, không thịnh soạn (thường nói về đồ ăn thức uống).

Not abundant or plentiful, usually referring to food and drink.

不丰厚,不富足。古代用作谦词。不腆敝邑,为从者之淹,居则具一日之积,行则备一夕之卫。——《左传·僖公三十三年》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不腆 (bù tiǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung