Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不茶不饭

Pinyin: bù chá bù fàn

Meanings: Không trà không cơm, ý nói cuộc sống thiếu thốn, không có gì đáng giá., No tea, no rice; implies a life of deprivation, having nothing worthwhile., 不思饮食。形容心事重重。[出处]元·关汉卿《救风尘》第三折“害的我不茶不饭,只是思想着你。”[例]霎时间云雨暗巫山,闷无言,~,满口儿何处诉愁烦。——明·胡文焕《群音类选·玉簪记·秋江送别》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 一, 人, 朩, 艹, 反, 饣

Chinese meaning: 不思饮食。形容心事重重。[出处]元·关汉卿《救风尘》第三折“害的我不茶不饭,只是思想着你。”[例]霎时间云雨暗巫山,闷无言,~,满口儿何处诉愁烦。——明·胡文焕《群音类选·玉簪记·秋江送别》。

Grammar: Thường dùng để mô tả cuộc sống nghèo khổ hoặc buồn tẻ.

Example: 生活不茶不饭,毫无乐趣。

Example pinyin: shēng huó bù chá bú fàn , háo wú lè qù 。

Tiếng Việt: Cuộc sống thiếu thốn, không có niềm vui.

不茶不饭
bù chá bù fàn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không trà không cơm, ý nói cuộc sống thiếu thốn, không có gì đáng giá.

No tea, no rice; implies a life of deprivation, having nothing worthwhile.

不思饮食。形容心事重重。[出处]元·关汉卿《救风尘》第三折“害的我不茶不饭,只是思想着你。”[例]霎时间云雨暗巫山,闷无言,~,满口儿何处诉愁烦。——明·胡文焕《群音类选·玉簪记·秋江送别》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不茶不饭 (bù chá bù fàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung