Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不腆之仪
Pinyin: bù tiǎn zhī yí
Meanings: Lễ vật đơn sơ, kém phần trang trọng., Simple and humble gifts., 腆丰厚;仪礼物。不丰厚的礼物。旧时送礼的谦辞。[出处]《左传·僖公三十三年》“寡君闻吾子将步师出于敝邑,敢犒从者。不腆敝邑,为从者之淹,居则具一日之积,行则备一夕之卫。”[例]~,预以犒从者。——明·冯梦龙《东周列国志》第六十九回。
HSK Level: 6
Part of speech: cụm từ cấu trúc
Stroke count: 24
Radicals: 一, 典, 月, 丶, 义, 亻
Chinese meaning: 腆丰厚;仪礼物。不丰厚的礼物。旧时送礼的谦辞。[出处]《左传·僖公三十三年》“寡君闻吾子将步师出于敝邑,敢犒从者。不腆敝邑,为从者之淹,居则具一日之积,行则备一夕之卫。”[例]~,预以犒从者。——明·冯梦龙《东周列国志》第六十九回。
Grammar: Dùng khi muốn bày tỏ lòng khiêm nhường khi tặng quà.
Example: 送上不腆之仪,敬请笑纳。
Example pinyin: sòng shàng bù tiǎn zhī yí , jìng qǐng xiào nà 。
Tiếng Việt: Gửi tặng lễ vật đơn sơ, kính mong nhận cho.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lễ vật đơn sơ, kém phần trang trọng.
Nghĩa phụ
English
Simple and humble gifts.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
腆丰厚;仪礼物。不丰厚的礼物。旧时送礼的谦辞。[出处]《左传·僖公三十三年》“寡君闻吾子将步师出于敝邑,敢犒从者。不腆敝邑,为从者之淹,居则具一日之积,行则备一夕之卫。”[例]~,预以犒从者。——明·冯梦龙《东周列国志》第六十九回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế