Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不绝如带

Pinyin: bù jué rú dài

Meanings: Liên tục như dải băng, không gián đoạn., Continuous like a ribbon without interruption., 形容局势危急,象差点兒就要断掉的带子一样。[出处]《史记·袁盎晁错列传》“方吕后时,诸吕用事,擅相王。刘氏不绝如带。”[例]比来尘网荆榛,偏弦奏响,国学陵迟,~。——卷眖《序》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 一, 纟, 色, 口, 女, 冖, 卅, 巾

Chinese meaning: 形容局势危急,象差点兒就要断掉的带子一样。[出处]《史记·袁盎晁错列传》“方吕后时,诸吕用事,擅相王。刘氏不绝如带。”[例]比来尘网荆榛,偏弦奏响,国学陵迟,~。——卷眖《序》。

Grammar: Mô tả sự liên tục, kéo dài không ngừng nghỉ.

Example: 车流不绝如带。

Example pinyin: chē liú bù jué rú dài 。

Tiếng Việt: Dòng xe cộ liên tục như một dải băng.

不绝如带
bù jué rú dài
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Liên tục như dải băng, không gián đoạn.

Continuous like a ribbon without interruption.

形容局势危急,象差点兒就要断掉的带子一样。[出处]《史记·袁盎晁错列传》“方吕后时,诸吕用事,擅相王。刘氏不绝如带。”[例]比来尘网荆榛,偏弦奏响,国学陵迟,~。——卷眖《序》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不绝如带 (bù jué rú dài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung