Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 就刑

Pinyin: jiù xíng

Meanings: Chịu hình phạt hoặc bị hành quyết., To face punishment or execution., ①接受刑罚,多指被处决。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 京, 尤, 刂, 开

Chinese meaning: ①接受刑罚,多指被处决。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được dùng trong văn cảnh trang trọng hoặc pháp luật.

Example: 他因罪大恶极被判处死刑,今日就刑。

Example pinyin: tā yīn zuì dà è jí bèi pàn chǔ sǐ xíng , jīn rì jiù xíng 。

Tiếng Việt: Hắn vì tội ác tày trời đã bị tuyên án tử hình và hôm nay sẽ bị hành quyết.

就刑
jiù xíng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chịu hình phạt hoặc bị hành quyết.

To face punishment or execution.

接受刑罚,多指被处决

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

就刑 (jiù xíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung