Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 就聘
Pinyin: jiù pìn
Meanings: Nhận lời mời làm việc, To accept a job offer., ①受聘请担任。[例]他已就聘院长。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 京, 尤, 甹, 耳
Chinese meaning: ①受聘请担任。[例]他已就聘院长。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh nghề nghiệp, nhấn mạnh hành động chấp nhận lời mời.
Example: 他决定就聘那家公司。
Example pinyin: tā jué dìng jiù pìn nà jiā gōng sī 。
Tiếng Việt: Anh ấy quyết định nhận lời mời làm việc tại công ty đó.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhận lời mời làm việc
Nghĩa phụ
English
To accept a job offer.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
受聘请担任。他已就聘院长
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!