Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 就业

Pinyin: jiù yè

Meanings: Tìm được việc làm, đi làm, To find employment, to work, ①得到工作机会,参加工作。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 京, 尤, 一

Chinese meaning: ①得到工作机会,参加工作。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến công việc.

Example: 大学毕业后,他很快找到了就业机会。

Example pinyin: dà xué bì yè hòu , tā hěn kuài zhǎo dào le jiù yè jī huì 。

Tiếng Việt: Sau khi tốt nghiệp đại học, anh ấy nhanh chóng tìm được việc làm.

就业
jiù yè
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tìm được việc làm, đi làm

To find employment, to work

得到工作机会,参加工作

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...