Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 就虚避实
Pinyin: jiù xū bì shí
Meanings: Tránh chỗ mạnh, chọn chỗ yếu để tấn công, To avoid strength and attack weakness., 指避开敌人的主力,找敌人的弱点进攻。又指谈问题回避要害。[出处]《孙子·虚实》“兵之形,避实而击虚。”[例]尤喜用间谍,混入敌营,又能取远势,声东击西,~。——《清史稿·洪秀全传》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 47
Radicals: 京, 尤, 业, 虍, 辟, 辶, 头, 宀
Chinese meaning: 指避开敌人的主力,找敌人的弱点进攻。又指谈问题回避要害。[出处]《孙子·虚实》“兵之形,避实而击虚。”[例]尤喜用间谍,混入敌营,又能取远势,声东击西,~。——《清史稿·洪秀全传》。
Grammar: Áp dụng trong chiến thuật hoặc kế hoạch hành động cụ thể.
Example: 他很聪明,打仗时总是就虚避实。
Example pinyin: tā hěn cōng ming , dǎ zhàng shí zǒng shì jiù xū bì shí 。
Tiếng Việt: Anh ấy rất thông minh, lúc đánh trận luôn tránh chỗ mạnh và chọn nơi yếu để tấn công.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tránh chỗ mạnh, chọn chỗ yếu để tấn công
Nghĩa phụ
English
To avoid strength and attack weakness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指避开敌人的主力,找敌人的弱点进攻。又指谈问题回避要害。[出处]《孙子·虚实》“兵之形,避实而击虚。”[例]尤喜用间谍,混入敌营,又能取远势,声东击西,~。——《清史稿·洪秀全传》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế