Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 尚存
Pinyin: shàng cún
Meanings: Vẫn còn tồn tại, vẫn chưa mất đi hoàn toàn., Still exists, not yet completely lost., ①现在还存在。[例]办事处的遗迹尚存。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: ⺌, 冋, 子
Chinese meaning: ①现在还存在。[例]办事处的遗迹尚存。
Grammar: Động từ chỉ trạng thái sự việc, thường đi kèm các danh từ chỉ vật hoặc hiện tượng.
Example: 这种传统尚存。
Example pinyin: zhè zhǒng chuán tǒng shàng cún 。
Tiếng Việt: Truyền thống này vẫn còn tồn tại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vẫn còn tồn tại, vẫn chưa mất đi hoàn toàn.
Nghĩa phụ
English
Still exists, not yet completely lost.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
现在还存在。办事处的遗迹尚存
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!