Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 就木
Pinyin: jiù mù
Meanings: Chết, qua đời (cách nói lịch sự), To pass away, to die (a polite way of saying it)., ①入殓;垂危。[例]我二十五年矣,又如是而嫁则就木焉。——《左传·僖公二十三年》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 京, 尤, 木
Chinese meaning: ①入殓;垂危。[例]我二十五年矣,又如是而嫁则就木焉。——《左传·僖公二十三年》。
Grammar: Thường dùng trong văn viết hoặc lời nói trang trọng để chỉ việc ai đó chết.
Example: 他年事已高,不久木。
Example pinyin: tā nián shì yǐ gāo , bù jiǔ mù 。
Tiếng Việt: Ông ấy tuổi đã cao, không bao lâu sẽ qua đời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chết, qua đời (cách nói lịch sự)
Nghĩa phụ
English
To pass away, to die (a polite way of saying it).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
入殓;垂危。我二十五年矣,又如是而嫁则就木焉。——《左传·僖公二十三年》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!