Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: nóng

Meanings: Đậm đặc (thường chỉ rượu)., Strong and thick (usually refers to alcohol)., ①酒醋味厚。[例]醉醇醲而饫肥鲜者。——明·刘基《卖柑者言》。[合]醲醅(厚酒,美酒);醲醖(厚酒,好酒);醲醑(厚酒,好酒);醲醴(美酒);醲郁(味浓厚美好);醲厚(浓厚)。*②通“浓”。厚。[例]雾醲而蚁不能游也。——《韩非子·难势》。[例]夫明主醲於用赏。——《后汉书·马援传》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

0

Chinese meaning: ①酒醋味厚。[例]醉醇醲而饫肥鲜者。——明·刘基《卖柑者言》。[合]醲醅(厚酒,美酒);醲醖(厚酒,好酒);醲醑(厚酒,好酒);醲醴(美酒);醲郁(味浓厚美好);醲厚(浓厚)。*②通“浓”。厚。[例]雾醲而蚁不能游也。——《韩非子·难势》。[例]夫明主醲於用赏。——《后汉书·马援传》。

Hán Việt reading: nùng

Grammar: Chỉ tính chất của rượu, nói về độ cồn hoặc hương vị dày đặc.

Example: 这酒味道很醲。

Example pinyin: zhè jiǔ wèi dào hěn nóng 。

Tiếng Việt: Loại rượu này có vị rất đậm đà.

nóng
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đậm đặc (thường chỉ rượu).

nùng

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Strong and thick (usually refers to alcohol).

酒醋味厚。醉醇醲而饫肥鲜者。——明·刘基《卖柑者言》。醲醅(厚酒,美酒);醲醖(厚酒,好酒);醲醑(厚酒,好酒);醲醴(美酒);醲郁(味浓厚美好);醲厚(浓厚)

通“浓”。厚。雾醲而蚁不能游也。——《韩非子·难势》。夫明主醲於用赏。——《后汉书·马援传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

醲 (nóng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung