Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 酷寒

Pinyin: kù hán

Meanings: Lạnh thấu xương, rét buốt, Extreme cold., ①指天气极冷。[例]酷寒的冬季。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 26

Radicals: 告, 酉, ⺀

Chinese meaning: ①指天气极冷。[例]酷寒的冬季。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.

Example: 北方的冬天酷寒难耐。

Example pinyin: běi fāng de dōng tiān kù hán nán nài 。

Tiếng Việt: Mùa đông ở miền Bắc lạnh thấu xương.

酷寒
kù hán
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lạnh thấu xương, rét buốt

Extreme cold.

指天气极冷。酷寒的冬季

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

酷寒 (kù hán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung