Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 醴酒不设
Pinyin: lǐ jiǔ bù shè
Meanings: Không bày ra rượu ngọt (mang ý nghĩa không thiết đãi đằng hoàng)., Not setting out sweet wine (indicating a lack of proper hospitality)., 醴酒甜酒。置酒宴请宾客时不再为不嗜酒者准备甜酒。比喻待人礼貌渐衰。[出处]《汉书·楚元王传》“可以逝矣!醴酒不设,王之意怠,不去,楚人将钳我于市。”[例]待人礼貌衰曰~”。——宋·胡继宗《书言故事·延接类》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 40
Radicals: 豊, 酉, 氵, 一, 殳, 讠
Chinese meaning: 醴酒甜酒。置酒宴请宾客时不再为不嗜酒者准备甜酒。比喻待人礼貌渐衰。[出处]《汉书·楚元王传》“可以逝矣!醴酒不设,王之意怠,不去,楚人将钳我于市。”[例]待人礼貌衰曰~”。——宋·胡继宗《书言故事·延接类》。
Grammar: Thành ngữ này thường dùng để nói về sự thiếu chu đáo trong việc tiếp đãi khách.
Example: 他家虽穷,但醴酒不设是不可能的。
Example pinyin: tā jiā suī qióng , dàn lǐ jiǔ bú shè shì bù kě néng de 。
Tiếng Việt: Nhà anh ta dù nghèo nhưng không bày tiệc rượu ngọt là điều không thể.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không bày ra rượu ngọt (mang ý nghĩa không thiết đãi đằng hoàng).
Nghĩa phụ
English
Not setting out sweet wine (indicating a lack of proper hospitality).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
醴酒甜酒。置酒宴请宾客时不再为不嗜酒者准备甜酒。比喻待人礼貌渐衰。[出处]《汉书·楚元王传》“可以逝矣!醴酒不设,王之意怠,不去,楚人将钳我于市。”[例]待人礼貌衰曰~”。——宋·胡继宗《书言故事·延接类》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế