Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 酸困

Pinyin: suān kùn

Meanings: Cảm giác mệt mỏi, đau nhức kèm theo chua chát (thường dùng trong văn học)., A feeling of fatigue, soreness accompanied by bitterness (often used in literature)., ①(身体)四肢酸软,疲乏无力。[例]干了一整天活儿,她酸困不支,躺在床上。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 21

Radicals: 夋, 酉, 囗, 木

Chinese meaning: ①(身体)四肢酸软,疲乏无力。[例]干了一整天活儿,她酸困不支,躺在床上。

Grammar: Thường dùng để mô tả trạng thái cơ thể hoặc tâm lý mệt mỏi. Có thể kết hợp với các động từ như 感到 (cảm thấy).

Example: 他感到全身酸困。

Example pinyin: tā gǎn dào quán shēn suān kùn 。

Tiếng Việt: Anh ấy cảm thấy toàn thân mệt mỏi và nhức nhối.

酸困
suān kùn
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cảm giác mệt mỏi, đau nhức kèm theo chua chát (thường dùng trong văn học).

A feeling of fatigue, soreness accompanied by bitterness (often used in literature).

(身体)四肢酸软,疲乏无力。干了一整天活儿,她酸困不支,躺在床上

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

酸困 (suān kùn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung