Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 终老

Pinyin: zhōng lǎo

Meanings: Sống đến hết đời, sống trọn đời ở một nơi, To live out one’s life till the end, or spend one's entire life in a certain place., ①指度过晚年;养老。[例]为终老之计。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 冬, 纟, 匕, 耂

Chinese meaning: ①指度过晚年;养老。[例]为终老之计。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường diễn tả ý nghĩa cuộc sống trọn vẹn tại một địa điểm.

Example: 他希望在故乡终老。

Example pinyin: tā xī wàng zài gù xiāng zhōng lǎo 。

Tiếng Việt: Ông ấy hy vọng được sống suốt đời ở quê hương.

终老
zhōng lǎo
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sống đến hết đời, sống trọn đời ở một nơi

To live out one’s life till the end, or spend one's entire life in a certain place.

指度过晚年;养老。为终老之计

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

终老 (zhōng lǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung