Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 终身

Pinyin: zhōng shēn

Meanings: Suốt đời, cả đời người, For a lifetime, throughout one’s life., ①今生今世;此生;毕生相关。[例]终身几无可问。——清·刘开《问说》。[例]重昏而终身。——《楚辞·屈原·涉江》。[例]乐岁终身饱。——《孟子·梁惠王上》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 冬, 纟, 身

Chinese meaning: ①今生今世;此生;毕生相关。[例]终身几无可问。——清·刘开《问说》。[例]重昏而终身。——《楚辞·屈原·涉江》。[例]乐岁终身饱。——《孟子·梁惠王上》。

Grammar: Có thể đóng vai trò trạng từ hoặc danh từ, thường bổ nghĩa cho hành động kéo dài suốt đời.

Example: 他为科学事业奋斗终身。

Example pinyin: tā wèi kē xué shì yè fèn dòu zhōng shēn 。

Tiếng Việt: Ông ấy đã cống hiến suốt đời cho sự nghiệp khoa học.

终身
zhōng shēn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Suốt đời, cả đời người

For a lifetime, throughout one’s life.

今生今世;此生;毕生相关。终身几无可问。——清·刘开《问说》。重昏而终身。——《楚辞·屈原·涉江》。乐岁终身饱。——《孟子·梁惠王上》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

终身 (zhōng shēn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung