Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 喋血
Pinyin: dié xuè
Meanings: Đẫm máu, chỉ cảnh chiến đấu hoặc xung đột dữ dội dẫn đến đổ máu., Bathed in blood, referring to violent battles or conflicts leading to bloodshed., ①形容血流遍地,指杀人很多。也作蹀血。[例]新喋血阏与。——《史记·淮阴侯列传》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 口, 枼, 丿, 皿
Chinese meaning: ①形容血流遍地,指杀人很多。也作蹀血。[例]新喋血阏与。——《史记·淮阴侯列传》。
Grammar: Động từ mang tính hình ảnh, thường xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử hoặc chiến tranh.
Example: 战场上士兵们喋血奋战。
Example pinyin: zhàn chǎng shàng shì bīng men dié xuè fèn zhàn 。
Tiếng Việt: Trên chiến trường, binh lính chiến đấu trong biển máu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đẫm máu, chỉ cảnh chiến đấu hoặc xung đột dữ dội dẫn đến đổ máu.
Nghĩa phụ
English
Bathed in blood, referring to violent battles or conflicts leading to bloodshed.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容血流遍地,指杀人很多。也作蹀血。新喋血阏与。——《史记·淮阴侯列传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!