Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 喊冤叫屈

Pinyin: hǎn yuān jiào qū

Meanings: Kêu oan, tỏ ra mình bị xử ép hoặc bị hiểu lầm., To cry out one's innocence, to complain about being wronged or misunderstood., 为遭受冤屈而喊叫。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第八十三回“那宝蟾只管喊冤叫屈,那里理会他。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 口, 咸, 兔, 冖, 丩, 出, 尸

Chinese meaning: 为遭受冤屈而喊叫。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第八十三回“那宝蟾只管喊冤叫屈,那里理会他。”

Grammar: Thành ngữ, thường dùng trong các ngữ cảnh tranh cãi hoặc bất công.

Example: 他在法庭上喊冤叫屈。

Example pinyin: tā zài fǎ tíng shàng hǎn yuān jiào qū 。

Tiếng Việt: Anh ấy kêu oan tại tòa án.

喊冤叫屈
hǎn yuān jiào qū
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kêu oan, tỏ ra mình bị xử ép hoặc bị hiểu lầm.

To cry out one's innocence, to complain about being wronged or misunderstood.

为遭受冤屈而喊叫。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第八十三回“那宝蟾只管喊冤叫屈,那里理会他。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

喊冤叫屈 (hǎn yuān jiào qū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung