Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 喉头
Pinyin: hóu tóu
Meanings: Phần đầu của khí quản, nằm ở giữa cổ, nơi phát ra âm thanh., The upper part of the trachea, located in the neck, where sound is produced., ①陆栖脊椎动物呼吸道的上部,上通咽,下接气管,属于呼吸系统。自古以来,将它与属于消化系统的咽混为一谈。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 侯, 口, 头
Chinese meaning: ①陆栖脊椎动物呼吸道的上部,上通咽,下接气管,属于呼吸系统。自古以来,将它与属于消化系统的咽混为一谈。
Grammar: Danh từ chỉ bộ phận cơ thể, có thể xuất hiện trong các câu miêu tả hoặc liên quan đến giọng nói.
Example: 她摸了摸自己的喉头。
Example pinyin: tā mō le mō zì jǐ de hóu tóu 。
Tiếng Việt: Cô ấy sờ vào cổ họng của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phần đầu của khí quản, nằm ở giữa cổ, nơi phát ra âm thanh.
Nghĩa phụ
English
The upper part of the trachea, located in the neck, where sound is produced.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
陆栖脊椎动物呼吸道的上部,上通咽,下接气管,属于呼吸系统。自古以来,将它与属于消化系统的咽混为一谈
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!