Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 善报

Pinyin: shàn bào

Meanings: Phúc báo, kết quả tốt đẹp sau khi làm điều thiện., Good karma; reward for good deeds., ①迷信的人指做好事后得到好报应。[例]善有善报,恶有恶报。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 䒑, 口, 羊, 扌, 𠬝

Chinese meaning: ①迷信的人指做好事后得到好报应。[例]善有善报,恶有恶报。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, liên quan đến khái niệm luân hồi và nhân quả trong văn hóa phương Đông.

Example: 行善积德,必有善报。

Example pinyin: xíng shàn jī dé , bì yǒu shàn bào 。

Tiếng Việt: Làm việc thiện tích đức, chắc chắn sẽ có phúc báo.

善报
shàn bào
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phúc báo, kết quả tốt đẹp sau khi làm điều thiện.

Good karma; reward for good deeds.

迷信的人指做好事后得到好报应。善有善报,恶有恶报

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

善报 (shàn bào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung