Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 喉长气短
Pinyin: hóu cháng qì duǎn
Meanings: Câu dài mà hơi ngắn, ám chỉ người nói chuyện dài dòng nhưng thiếu ý nghĩa., Long-winded but lacking substance, implying someone talks at length with little meaning., 比喻事情麻烦、费劲。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 侯, 口, 长, 一, 乁, 𠂉, 矢, 豆
Chinese meaning: 比喻事情麻烦、费劲。
Grammar: Thành ngữ, thường dùng để phê bình cách nói chuyện rườm rà.
Example: 他讲话总是喉长气短。
Example pinyin: tā jiǎng huà zǒng shì hóu cháng qì duǎn 。
Tiếng Việt: Anh ấy nói chuyện luôn dài dòng mà không có ý nghĩa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Câu dài mà hơi ngắn, ám chỉ người nói chuyện dài dòng nhưng thiếu ý nghĩa.
Nghĩa phụ
English
Long-winded but lacking substance, implying someone talks at length with little meaning.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻事情麻烦、费劲。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế