Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 作手

Pinyin: zuò shǒu

Meanings: Người thực hiện, người chuyên làm một việc nào đó giỏi., A skilled person who specializes in doing something well., ①作家。*②能手;行家。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 乍, 亻, 手

Chinese meaning: ①作家。*②能手;行家。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường đi kèm với từ ngữ chỉ lĩnh vực hoặc kỹ năng.

Example: 他是业内的顶尖作手。

Example pinyin: tā shì yè nèi de dǐng jiān zuò shǒu 。

Tiếng Việt: Anh ấy là người xuất sắc nhất trong ngành.

作手
zuò shǒu
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người thực hiện, người chuyên làm một việc nào đó giỏi.

A skilled person who specializes in doing something well.

作家

能手;行家

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

作手 (zuò shǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung