Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 余头
Pinyin: yú tóu
Meanings: Phần đầu còn thừa lại; phần dư chưa được giải quyết, Residual part or remainder that has not been resolved., ①(口)∶剩下的部分。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 亼, 朩, 头
Chinese meaning: ①(口)∶剩下的部分。
Grammar: Thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến công việc còn dang dở.
Example: 工程已经快结束了,但还有一些余头需要处理。
Example pinyin: gōng chéng yǐ jīng kuài jié shù le , dàn hái yǒu yì xiē yú tóu xū yào chǔ lǐ 。
Tiếng Việt: Công trình sắp hoàn thành nhưng vẫn còn một số phần dư cần xử lý.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phần đầu còn thừa lại; phần dư chưa được giải quyết
Nghĩa phụ
English
Residual part or remainder that has not been resolved.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(口)∶剩下的部分
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!