Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 余悸
Pinyin: yú jì
Meanings: Cảm giác sợ hãi còn lại sau một sự kiện đáng sợ, Residual fear or shock after a frightening event., ①事后回想起来仍感到的恐惧。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 亼, 朩, 季, 忄
Chinese meaning: ①事后回想起来仍感到的恐惧。
Grammar: Thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến cảm xúc căng thẳng hoặc sợ hãi.
Example: 那场事故让他心有余悸。
Example pinyin: nà chǎng shì gù ràng tā xīn yǒu yú jì 。
Tiếng Việt: Tai nạn đó khiến anh ấy vẫn còn cảm giác sợ hãi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cảm giác sợ hãi còn lại sau một sự kiện đáng sợ
Nghĩa phụ
English
Residual fear or shock after a frightening event.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
事后回想起来仍感到的恐惧
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!