Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 作情
Pinyin: zuò qíng
Meanings: Thể hiện tình cảm, bày tỏ cảm xúc., To express feelings, show emotions., ①[方言]敬重。[例]大家都作情他。*②送人情。[例]以公作情是腐败现象。*③从中裁决,代为决断。[例]他作情不公,我不能苟同。*④装模作样。[例]大家都讨厌他作情的样子。*⑤装腔作势;做作。[例]瞧他那作情劲儿的,真恶心!
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 乍, 亻, 忄, 青
Chinese meaning: ①[方言]敬重。[例]大家都作情他。*②送人情。[例]以公作情是腐败现象。*③从中裁决,代为决断。[例]他作情不公,我不能苟同。*④装模作样。[例]大家都讨厌他作情的样子。*⑤装腔作势;做作。[例]瞧他那作情劲儿的,真恶心!
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh lãng mạn hoặc cá nhân.
Example: 他不好意思向她作情。
Example pinyin: tā bù hǎo yì si xiàng tā zuò qíng 。
Tiếng Việt: Anh ấy ngại bày tỏ tình cảm với cô ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thể hiện tình cảm, bày tỏ cảm xúc.
Nghĩa phụ
English
To express feelings, show emotions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]敬重。大家都作情他
送人情。以公作情是腐败现象
从中裁决,代为决断。他作情不公,我不能苟同
装模作样。大家都讨厌他作情的样子
装腔作势;做作。瞧他那作情劲儿的,真恶心!
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!