Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 余勇可贾

Pinyin: yú yǒng kě gǔ

Meanings: Còn thừa can đảm để làm việc khác (ý nói người nào đó vẫn còn khả năng chiến đấu hoặc đối mặt với thử thách), Still has courage left to take on another challenge., ①有剩下的力气可以使用。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 亼, 朩, 力, 甬, 丁, 口, 覀, 贝

Chinese meaning: ①有剩下的力气可以使用。

Grammar: Được sử dụng như một thành ngữ, thường xuất hiện trong các câu nói về lòng dũng cảm và khả năng tiếp tục hành động.

Example: 虽然他已经跑了一场马拉松,但他余勇可贾,决定再参加一场比赛。

Example pinyin: suī rán tā yǐ jīng pǎo le yì chǎng mǎ lā sōng , dàn tā yú yǒng kě gǔ , jué dìng zài cān jiā yì chǎng bǐ sài 。

Tiếng Việt: Mặc dù anh ấy đã chạy marathon, nhưng anh ấy vẫn còn đủ can đảm để tham gia thêm một cuộc thi nữa.

余勇可贾
yú yǒng kě gǔ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Còn thừa can đảm để làm việc khác (ý nói người nào đó vẫn còn khả năng chiến đấu hoặc đối mặt với thử thách)

Still has courage left to take on another challenge.

有剩下的力气可以使用

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

余勇可贾 (yú yǒng kě gǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung