Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 避让贤路

Pinyin: bì ràng xián lù

Meanings: Nhường đường cho người tài giỏi hơn., To step aside for someone more talented., 避让辞职的谦词;贤路贤才仕进路。辞官退隐,让有才能的出来做事。[出处]《史记·万石张叔列传》“愿归丞相侯印,乞骸骨归,避贤者路。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 42

Radicals: 辟, 辶, 上, 讠, 〢, 又, 贝, 各, 𧾷

Chinese meaning: 避让辞职的谦词;贤路贤才仕进路。辞官退隐,让有才能的出来做事。[出处]《史记·万石张叔列传》“愿归丞相侯印,乞骸骨归,避贤者路。”

Grammar: Thể hiện tinh thần khiêm nhường và tôn trọng năng lực của người khác.

Example: 作为一个领导,应该懂得避让贤路。

Example pinyin: zuò wéi yí gè lǐng dǎo , yīng gāi dǒng de bì ràng xián lù 。

Tiếng Việt: Là một nhà lãnh đạo, cần biết nhường đường cho người tài giỏi hơn.

避让贤路
bì ràng xián lù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhường đường cho người tài giỏi hơn.

To step aside for someone more talented.

避让辞职的谦词;贤路贤才仕进路。辞官退隐,让有才能的出来做事。[出处]《史记·万石张叔列传》“愿归丞相侯印,乞骸骨归,避贤者路。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

避让贤路 (bì ràng xián lù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung