Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 遵而勿失

Pinyin: zūn ér wù shī

Meanings: Tuân theo và không để mất đi, nghĩa là làm đúng và giữ gìn những điều đã được dạy., To follow and not lose, meaning to do correctly and preserve what has been taught., 遵照先人的典章制度而不违失。[出处]《史记·曹相国世家》“且高帝与萧何定天下,法令既明,今陛下垂拱,参等守职,遵而勿失,不亦可乎?”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 30

Radicals: 尊, 辶, 一, 丿, 勹, 夫

Chinese meaning: 遵照先人的典章制度而不违失。[出处]《史记·曹相国世家》“且高帝与萧何定天下,法令既明,今陛下垂拱,参等守职,遵而勿失,不亦可乎?”

Grammar: Thường dùng trong văn cảnh mang tính giáo dục hoặc triết lý, nhấn mạnh sự tuân thủ.

Example: 古人教导我们要遵而勿失。

Example pinyin: gǔ rén jiào dǎo wǒ men yào zūn ér wù shī 。

Tiếng Việt: Người xưa dạy chúng ta phải tuân theo và không được quên.

遵而勿失
zūn ér wù shī
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tuân theo và không để mất đi, nghĩa là làm đúng và giữ gìn những điều đã được dạy.

To follow and not lose, meaning to do correctly and preserve what has been taught.

遵照先人的典章制度而不违失。[出处]《史记·曹相国世家》“且高帝与萧何定天下,法令既明,今陛下垂拱,参等守职,遵而勿失,不亦可乎?”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

遵而勿失 (zūn ér wù shī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung