Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 遽色
Pinyin: jù sè
Meanings: Sắc thái đột ngột, cảm xúc thay đổi nhanh chóng trên nét mặt., A sudden change in facial expression or emotion., ①惊慌的神色。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 豦, 辶, 巴, 𠂊
Chinese meaning: ①惊慌的神色。
Grammar: Danh từ mô tả biểu cảm trên gương mặt, thường dùng trong văn học.
Example: 他的脸上露出遽色。
Example pinyin: tā de liǎn shàng lù chū jù sè 。
Tiếng Việt: Trên khuôn mặt anh ấy lộ rõ sắc thái đột ngột.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sắc thái đột ngột, cảm xúc thay đổi nhanh chóng trên nét mặt.
Nghĩa phụ
English
A sudden change in facial expression or emotion.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
惊慌的神色
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!