Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 冰肌玉骨

Pinyin: bīng jī yù gǔ

Meanings: Da thịt như băng, xương như ngọc. Tả vẻ đẹp mỏng manh, thanh thoát của người phụ nữ., Skin like ice and bones like jade. Describes the delicate beauty of a woman., 冰晶莹。肌骨如同冰玉一般。形容女子肌肤莹洁光滑。[出处]《庄子·逍遥游》“藐姑射之山,有神人居焉,肌肤若冰雪,绰约若处子。”宋·苏轼《洞仙歌》词冰肌玉骨,自清凉无汗。”[例]换却~胎,丹心吐出异香来。——元·张寿卿《红梨花》第二折。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 冫, 水, 几, 月, 丶, 王

Chinese meaning: 冰晶莹。肌骨如同冰玉一般。形容女子肌肤莹洁光滑。[出处]《庄子·逍遥游》“藐姑射之山,有神人居焉,肌肤若冰雪,绰约若处子。”宋·苏轼《洞仙歌》词冰肌玉骨,自清凉无汗。”[例]换却~胎,丹心吐出异香来。——元·张寿卿《红梨花》第二折。

Grammar: Thường dùng làm định ngữ hoặc vị ngữ.

Example: 这位女子真是冰肌玉骨。

Example pinyin: zhè wèi nǚ zǐ zhēn shì bīng jī yù gǔ 。

Tiếng Việt: Người con gái này thật sự có vẻ đẹp thanh thoát.

冰肌玉骨
bīng jī yù gǔ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Da thịt như băng, xương như ngọc. Tả vẻ đẹp mỏng manh, thanh thoát của người phụ nữ.

Skin like ice and bones like jade. Describes the delicate beauty of a woman.

冰晶莹。肌骨如同冰玉一般。形容女子肌肤莹洁光滑。[出处]《庄子·逍遥游》“藐姑射之山,有神人居焉,肌肤若冰雪,绰约若处子。”宋·苏轼《洞仙歌》词冰肌玉骨,自清凉无汗。”[例]换却~胎,丹心吐出异香来。——元·张寿卿《红梨花》第二折。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...