Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 冯河暴虎
Pinyin: féng hé bào hǔ
Meanings: Đi qua sông và giết hổ dữ - chỉ người gan dạ, dám đương đầu mọi thử thách., Crossing rivers and slaying fierce tigers - describes someone brave and willing to face all challenges., 犹言暴虎冯河。比喻有勇无谋,鲁莽冒险。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 冫, 马, 可, 氵, 㳟, 日, 几, 虍
Chinese meaning: 犹言暴虎冯河。比喻有勇无谋,鲁莽冒险。
Grammar: Thành ngữ ca ngợi phẩm chất dũng cảm.
Example: 他勇猛无畏,堪称冯河暴虎。
Example pinyin: tā yǒng měng wú wèi , kān chēng féng hé bào hǔ 。
Tiếng Việt: Anh ta dũng mãnh không sợ hãi, xứng đáng được ví như người đi qua sông và giết hổ dữ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi qua sông và giết hổ dữ - chỉ người gan dạ, dám đương đầu mọi thử thách.
Nghĩa phụ
English
Crossing rivers and slaying fierce tigers - describes someone brave and willing to face all challenges.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言暴虎冯河。比喻有勇无谋,鲁莽冒险。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế