Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 致仕
Pinyin: zhì shì
Meanings: Nghỉ hưu (của quan lại), To retire from office (for government officials)., ①旧时指交还官职,即辞官(退而致仕。)——《公羊传·宣公元年》。*②亦作“致事”。[例]大夫七十而致事。——《礼记·曲礼上》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 攵, 至, 亻, 士
Chinese meaning: ①旧时指交还官职,即辞官(退而致仕。)——《公羊传·宣公元年》。*②亦作“致事”。[例]大夫七十而致事。——《礼记·曲礼上》。
Grammar: Thuật ngữ chuyên dùng trong lịch sử, liên quan đến quan lại nghỉ việc.
Example: 年老时他选择了致仕归乡。
Example pinyin: nián lǎo shí tā xuǎn zé le zhì shì guī xiāng 。
Tiếng Việt: Khi về già, ông ấy chọn nghỉ hưu và trở về quê hương.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nghỉ hưu (của quan lại)
Nghĩa phụ
English
To retire from office (for government officials).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧时指交还官职,即辞官(退而致仕。)——《公羊传·宣公元年》
亦作“致事”。大夫七十而致事。——《礼记·曲礼上》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!