Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 至矣尽矣

Pinyin: zhì yǐ jìn yǐ

Meanings: Đã đạt đến cực điểm, không thể hơn được nữa, Has reached its peak, cannot be surpassed., 至到。矣语气助词。尽极点。到了极点,无以复加。[出处]《庄子·齐物论》“有以为未始有物者,至矣尽矣,不可以加矣。”[例]老夫妇两对这个宝贝女儿,可算是疼爱得到~。——《杨乃武与凶菜》第十五回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 土, 厶, 矢, ⺀, 尺

Chinese meaning: 至到。矣语气助词。尽极点。到了极点,无以复加。[出处]《庄子·齐物论》“有以为未始有物者,至矣尽矣,不可以加矣。”[例]老夫妇两对这个宝贝女儿,可算是疼爱得到~。——《杨乃武与凶菜》第十五回。

Grammar: Dùng để tán dương một điều gì đó đạt đến mức hoàn hảo tuyệt đối.

Example: 他的技艺可谓至矣尽矣。

Example pinyin: tā de jì yì kě wèi zhì yǐ jìn yǐ 。

Tiếng Việt: Kỹ nghệ của anh ta có thể nói là đã đạt đến đỉnh cao nhất.

至矣尽矣
zhì yǐ jìn yǐ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đã đạt đến cực điểm, không thể hơn được nữa

Has reached its peak, cannot be surpassed.

至到。矣语气助词。尽极点。到了极点,无以复加。[出处]《庄子·齐物论》“有以为未始有物者,至矣尽矣,不可以加矣。”[例]老夫妇两对这个宝贝女儿,可算是疼爱得到~。——《杨乃武与凶菜》第十五回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

至矣尽矣 (zhì yǐ jìn yǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung