Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 至若

Pinyin: zhì ruò

Meanings: Nếu nói về, đề cập đến, When it comes to, regarding., ①连词。表示提出另一个话题,用在下文的开头,可译为“至于”。[例]至若诗书所述。——《史记·货殖列传》。[例]至若春和景明。——宋·范仲淹《岳阳楼记》。

HSK Level: 6

Part of speech: liên từ

Stroke count: 14

Radicals: 土, 右, 艹

Chinese meaning: ①连词。表示提出另一个话题,用在下文的开头,可译为“至于”。[例]至若诗书所述。——《史记·货殖列传》。[例]至若春和景明。——宋·范仲淹《岳阳楼记》。

Grammar: Thường mở đầu một đoạn văn để dẫn dắt chủ đề mới, hay gặp trong văn học cổ.

Example: 至若春和景明,波澜不惊。

Example pinyin: zhì ruò chūn hé jǐng míng , bō lán bù jīng 。

Tiếng Việt: Nếu nói về mùa xuân với cảnh vật tươi sáng, sóng nước lặng yên.

至若
zhì ruò
6liên từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nếu nói về, đề cập đến

When it comes to, regarding.

连词。表示提出另一个话题,用在下文的开头,可译为“至于”。至若诗书所述。——《史记·货殖列传》。至若春和景明。——宋·范仲淹《岳阳楼记》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

至若 (zhì ruò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung