Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 水落归槽

Pinyin: shuǐ luò guī cáo

Meanings: Mọi thứ trở về vị trí hoặc trạng thái ban đầu sau khi mọi việc đã lắng xuống., Everything returns to its original position or state after things have settled down., 四溢的洪水流入了河槽。比喻一心惦记着的事有了着落。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: ㇇, 丿, 乀, 亅, 洛, 艹, 丨, 彐, 曹, 木

Chinese meaning: 四溢的洪水流入了河槽。比喻一心惦记着的事有了着落。

Grammar: Thành ngữ biểu thị trạng thái yên ổn sau biến động, không thể chia rời từng từ.

Example: 风波过后,一切水落归槽。

Example pinyin: fēng bō guò hòu , yí qiè shuǐ luò guī cáo 。

Tiếng Việt: Sau khi sóng gió qua đi, mọi thứ đều trở về trạng thái ban đầu.

水落归槽
shuǐ luò guī cáo
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mọi thứ trở về vị trí hoặc trạng thái ban đầu sau khi mọi việc đã lắng xuống.

Everything returns to its original position or state after things have settled down.

四溢的洪水流入了河槽。比喻一心惦记着的事有了着落。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

水落归槽 (shuǐ luò guī cáo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung