Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 水菜不交
Pinyin: shuǐ cài bù jiāo
Meanings: Không có sự tương đồng hoặc kết nối giữa hai thứ khác biệt., Two things are completely unrelated or incompatible., 比喻彼此经济上没有往来。旧时指官吏清廉。同水米无干”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: ㇇, 丿, 乀, 亅, 艹, 采, 一, 亠, 父
Chinese meaning: 比喻彼此经济上没有往来。旧时指官吏清廉。同水米无干”。
Grammar: Thành ngữ miêu tả sự khác biệt rõ ràng, không thể chia tách nghĩa từng từ.
Example: 他们的性格简直是水菜不交。
Example pinyin: tā men de xìng gé jiǎn zhí shì shuǐ cài bù jiāo 。
Tiếng Việt: Tính cách của họ hoàn toàn không hòa hợp được với nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không có sự tương đồng hoặc kết nối giữa hai thứ khác biệt.
Nghĩa phụ
English
Two things are completely unrelated or incompatible.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻彼此经济上没有往来。旧时指官吏清廉。同水米无干”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế