Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 水石清华

Pinyin: shuǐ shí qīng huá

Meanings: Phong cảnh đẹp với nước trong và đá sạch, chỉ nơi thiên nhiên thanh bình., Beautiful scenery with clear water and clean rocks, referring to a serene natural environment., 指园林景色清朗秀丽。同水木清华”。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 26

Radicals: ㇇, 丿, 乀, 亅, 丆, 口, 氵, 青, 化, 十

Chinese meaning: 指园林景色清朗秀丽。同水木清华”。

Grammar: Thường dùng để miêu tả phong cảnh tự nhiên đẹp đẽ.

Example: 这座园林的景色真是水石清华。

Example pinyin: zhè zuò yuán lín de jǐng sè zhēn shì shuǐ shí qīng huá 。

Tiếng Việt: Phong cảnh khu vườn này thật sự là nước trong đá sạch.

水石清华
shuǐ shí qīng huá
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phong cảnh đẹp với nước trong và đá sạch, chỉ nơi thiên nhiên thanh bình.

Beautiful scenery with clear water and clean rocks, referring to a serene natural environment.

指园林景色清朗秀丽。同水木清华”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

水石清华 (shuǐ shí qīng huá) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung