Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 水绿
Pinyin: shuǐ lǜ
Meanings: Màu xanh lá cây nhạt giống như màu nước pha loãng., Light green color, like diluted water., ①很浅的绿色。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 15
Radicals: ㇇, 丿, 乀, 亅, 录, 纟
Chinese meaning: ①很浅的绿色。
Grammar: Tính từ ghép, thường dùng để mô tả cảnh vật liên quan đến thiên nhiên.
Example: 这片湖水绿得像翡翠一样。
Example pinyin: zhè piàn hú shuǐ lǜ dé xiàng fěi cuì yí yàng 。
Tiếng Việt: Hồ nước này có màu xanh nhạt như ngọc bích.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Màu xanh lá cây nhạt giống như màu nước pha loãng.
Nghĩa phụ
English
Light green color, like diluted water.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
很浅的绿色
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!