Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 水脚

Pinyin: shuǐ jiǎo

Meanings: Chi phí vận chuyển bằng đường thủy., Freight charges for water transportation., ①[方言]水路运输的费用。*②船只吃水的部分。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: ㇇, 丿, 乀, 亅, 却, 月

Chinese meaning: ①[方言]水路运输的费用。*②船只吃水的部分。

Grammar: Danh từ chuyên ngành, thường dùng trong thương mại hoặc giao thông.

Example: 这批货的水脚费很高。

Example pinyin: zhè pī huò de shuǐ jiǎo fèi hěn gāo 。

Tiếng Việt: Chi phí vận chuyển lô hàng này bằng đường thủy rất cao.

水脚
shuǐ jiǎo
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chi phí vận chuyển bằng đường thủy.

Freight charges for water transportation.

[方言]水路运输的费用

船只吃水的部分

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

水脚 (shuǐ jiǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung